Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gaol


gaol [gaol gaols gaoled gaoling] BrE NAmE gaoler (BrE)
= jail, ↑jailer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gaol"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.