Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gander


gan·der [gander ganders gandered gandering] BrE [ˈɡændə(r)] NAmE [ˈɡændər] noun
a male ↑goose (= a bird like a large ↑duck )
more at what's sauce for the goose is sauce for the gander at sauce
Idiom:have a gander

Word Origin:
Old English gandra, of Germanic origin; related to Dutch gander, also to ↑gannet.

Related search result for "gander"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.