Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
game reserve


ˈgame reserve [game reserve] BrE NAmE (also ˈgame park) (both BrE) (NAmE ˈgame preserve) noun
a large area of land where wild animals can live in safety
See also:game park


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.