Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gamble something away


ˌgamble sthaˈway derived
to lose sth such as money, possessions, etc. by gambling
Every weekend he drinks and gambles away his earnings.
Main entry:gamblederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.