Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gaiety


gai·ety [gaiety gaieties] BrE [ˈɡeɪəti] NAmE [ˈɡeɪəti] noun uncountable (old-fashioned)
the state of being cheerful and full of fun
The colourful flags added to the gaiety of the occasion.
compare gayness
see also gaily, ↑gay

Word Origin:
mid 17th cent.: from French gaieté, from gai, of unknown origin.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gaiety"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.