Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
frying pan



ˈfrying pan [frying pan frying pans] BrE NAmE (NAmE also fry·pan, skil·let) noun
a large shallow pan with a long handle, used for frying food in
Idiom:out of the frying pan into the fire
See also:skillet

Example Bank:
Heat the butter in a heavy-based frying pan.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.