Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fruit cup


ˌfruit ˈcup 7 [fruit cup] BrE NAmE noun uncountable, countable
1. (BrE)a drink consisting of fruit juices and pieces of fruit
2. (NAmE) = fruit salad


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.