Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fruit cake



ˈfruit cake [fruit cake fruit cakes] BrE NAmE noun
1. countable, uncountable a cake containing dried fruit
2. fruitcakecountable (informal)a person who behaves in a strange or crazy way
She's nutty as a fruitcake.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.