Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
frugally


fru·gal·ly BrE [fruˈɡəli] ; NAmE [fruˈɡəli] adverb
to live/eat frugally
Main entry:frugalderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.