Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fro


fro BrE [frəʊ] NAmE [froʊ] adverb
see to and fro at to adv.

Word Origin:
[fro] Middle English: from Old Norse frá (see ↑from).

Related search result for "fro"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.