Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
frankness


frank·ness BrE [fræŋknəs] ; NAmE [fræŋknəs] noun uncountable
They outlined their aims with disarming frankness.
Main entry:frankderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frankness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.