Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fragility


fra·gil·ity BrE [frəˈdʒɪləti] ; NAmE [frəˈdʒɪləti] noun uncountable
the fragility of the human body
There was an air of fragility about him.
Main entry:fragilederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fragility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.