Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
foxhound


fox·hound [foxhound foxhounds] BrE [ˈfɒkshaʊnd] NAmE [ˈfɑːkshaʊnd] noun
a dog with a very good sense of smell, that is trained to hunt foxes

Related search result for "foxhound"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.