Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
forklift truck


fork·lift truck 7 [forklift truck] BrE [ˌfɔːklɪft ˈtrʌk] NAmE [ˌfɔːrklɪft ˈtrʌk] (also ˈfork·lift) noun
a vehicle with special equipment on the front for moving and lifting heavy objects


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.