Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
forename


fore·name [forename forenames] BrE [ˈfɔːneɪm] NAmE [ˈfɔːrneɪm] noun (formal)
a person's first name rather than the name that they share with the other members of their family (= their ↑surname )
Please check that your surname and forenames have been correctly entered.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forename"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.