Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
foregone


fore·gone [foregone] BrE [ˈfɔːɡɒn] NAmE [ˈfɔːrɡɔːn] adjective
Idiom:foregone conclusion

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foregone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.