Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
for real


for ˈreal idiom
genuine or serious
This is not a fire drill— it's for real.
• (NAmE)He managed to convince voters that he was for real.
I don't think her tears were for real.
Main entry:realidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.