Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
footsure


foot·sure 7 [footsure] BrE [ˈfʊtʃʊə(r)] BrE [ˈfʊtʃɔː(r)] NAmE [ˈfʊtʃʊr] adjective
= sure-footed

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "footsure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.