Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
footnote


foot·note [footnote footnotes] BrE [ˈfʊtnəʊt] NAmE [ˈfʊtnoʊt] noun
1. an extra piece of information that is printed at the bottom of a page in a book
2. (of an event or a person)that may be remembered but only as sth/sb that is not important
The incident seems destined to become a mere footnote in history.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.