Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
footie


footie [footie] BrE [ˈfʊti] NAmE [ˈfʊti] noun uncountable (BrE, informal)
= football (1)
a game of footie


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.