Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
footbrake


foot·brake 7 [footbrake footbrakes] BrE [ˈfʊtbreɪk] NAmE [ˈfʊtbreɪk] noun
a ↑brake in a vehicle which is operated using your foot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.