Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
follow-through


ˌfollow-ˈthrough [follow-through] BrE NAmE noun
1. uncountable, singular (in ↑tennis, ↑golf, etc.)the final part of a stroke after the ball has been hit
2. uncountable the actions that sb takes in order to complete a plan
The project could fail if there is inadequate follow-through.

Related search result for "follow-through"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.