Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
follow in somebody's footsteps


follow in sb's ˈfootsteps idiom
to do the same job, have the same style of life, etc. as sb else, especially sb in your family
She works in television, following in her father's footsteps.
Main entry:followidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.