Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fold your arms


fold your ˈarms idiom
to put one of your arms over the other one and hold them against your body
He stood watching her with his arms folded across his chest.
Main entry:foldidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.