Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
foggy



foggy [foggy foggier foggiest] BrE [ˈfɒɡi] NAmE [ˈfɔːɡi] NAmE [ˈfɑːɡi] adjective (fog·gier, fog·gi·est)
not clear because of ↑fog
foggy conditions
a foggy road
Idiom:not have the foggiest

Word Origin:
late 15th cent..

Example Bank:
He was driving much too fast for the foggy conditions.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foggy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.