Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
flyleaf


fly·leaf [flyleaf flyleaves] BrE [ˈflaɪliːf] NAmE [ˈflaɪliːf] noun (pl. fly·leaves)
an empty page at the beginning or end of a book


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.