Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
flying



fly·ing [flying] adjective, noun BrE [ˈflaɪɪŋ] NAmE [ˈflaɪɪŋ]
adjective only before noun
able to fly
flying insects
Idiom:with flying colours
 
noun uncountable
1. travelling in an aircraft
I'm terrified of flying.
2. operating the controls of an aircraft
flying lessons
 

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flying"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.