Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
flux


flux [flux fluxes fluxed fluxing] BrE [flʌks] NAmE [flʌks] noun
1. uncountable continuous movement and change
Our society is in a state of flux.
2. countable, usually singular, uncountable (technical)a flow; an act of flowing
a flux of neutrons

Word Origin:
late Middle English: from Latin fluxus, from fluere ‘to flow’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flux"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.