Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
flurried


flur·ried f17 [flurried] BrE [ˈflʌrid] NAmE [ˈflɜːrid] adjective
nervous and confused, especially because there is too much to do
Syn: flustered
She hoped he wouldn't notice her pink cheeks and flurried manner.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.