Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
flowerpot



flower·pot [flowerpot flowerpots] BrE [ˈflaʊəpɒt] NAmE [ˈflaʊərpɑːt] noun
a container made of plastic or ↑clay for growing plants in


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.