Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
floppy



floppy [floppy floppies floppier floppiest] BrE [ˈflɒpi] NAmE [ˈflɑːpi] adjective (flop·pier, flop·piest)
hanging or falling loosely; not hard and stiff
a floppy hat
the puppy's floppy ears

Example Bank:
The decorations had gone a bit floppy by this time.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "floppy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.