Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
floodplain


ˈflood·plain [floodplain] BrE [ˈflʌdpleɪn] NAmE [ˈflʌdpleɪn] noun
an area of flat land beside a river that regularly becomes flooded when there is too much water in the river


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.