Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
flexibility


flexi·bil·ity BrE [ˌfleksəˈbɪləti] ; NAmE [ˌfleksəˈbɪləti] noun uncountable
Computers offer a much greater degree of flexibility in the way work is organized.
An overdraft provides increased flexibility but at a higher cost.
exercises to develop the flexibility of dancers' bodies
Main entry:flexiblederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flexibility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.