Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
flat-out


I. ˌflat-ˈout 8 [flat-out] BrE NAmE adjective only before noun (especially NAmE)
definite and direct; complete
His story was full of contradictions and flat-out lies.
see also flat out at flat adv.
 
II. ˌflat-ˈout adverb
She just flat-out hated me.
Main entry:flat-outderived

Related search result for "flat-out"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.