Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
flapjack


flap·jack [flapjack flapjacks] BrE [ˈflæpdʒæk] NAmE [ˈflæpdʒæk] noun
1. uncountable, countable (BrE)a thick soft biscuit made from ↑oats, butter, sugar and ↑syrup
2. countable (NAmE)a thick ↑pancake

Word Origin:
early 17th cent. (in sense 2): from ↑flap (in the dialect sense ‘toss a pancake’) + ↑jack; sense 1 dates from the 1930s and is probably a regional coinage.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.