Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fizzy



fizzy [fizzy fizzier fizziest] BrE [ˈfɪzi] NAmE [ˈfɪzi] adjective (BrE)(fizz·ier, fizzi·est)(of a drink)
having bubbles of gas in it
Syn: sparkling
fizzy drinks
The wine was pink and slightly fizzy.
Opp: still

Related search result for "fizzy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.