Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fishwife


fish·wife f16 [fishwife fishwives] BrE [ˈfɪʃwaɪf] NAmE [ˈfɪʃwaɪf] noun (pl. fish·wivesBrE [ˈfɪʃwaɪvz] ; NAmE [ˈfɪʃwaɪvz] )(disapproving)
a woman with a loud voice and bad manners
She cursed like a fishwife.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.