Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
at first hand


(at) first ˈhand idiom
by experiencing, seeing, etc. sth yourself rather than being told about it by sb else
The President visited the area to see the devastation at first hand.
Main entry:handidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.