Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
first come, first served


ˌfirst ˈcome, ˌfirst ˈserved idiom
(saying)people will be dealt with, seen, etc. strictly in the order in which they arrive
Tickets are available on a first come, first served basis.
Main entry:firstidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.