Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fireplace



fire·place [fireplace fireplaces] BrE [ˈfaɪəpleɪs] NAmE [ˈfaɪərpleɪs] noun
an open space for a fire in the wall of a room

Example Bank:
A log fire crackled in the fireplace.
Every room in the house has a fireplace.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.