Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fire something off


ˌfire sthˈoff derived
1. to shoot a bullet from a gun
They fired off a volley of shots.
2. to write or say sth to sb very quickly, often when you are angry
He fired off a letter of complaint.
She spent an hour firing off emails to all concerned.
Main entry:firederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.