Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fire away


ˌfire aˈway derived
(informal)used to tell sb to begin to speak or ask a question
‘I've got a few questions.’ ‘OK then, fire away.’
Main entry:firederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.