Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
filo pastry


filo pastry f46 [filo pastry] BrE [ˈfiːləʊ ˌpeɪstri] NAmE [ˈfiːloʊ ˌpeɪstri] (also filo) noun uncountable
a type of thin ↑pastry, used in layers


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.