Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
filename


file·name 7 [filename] BrE [ˈfaɪlneɪm] NAmE [ˈfaɪlneɪm] noun (computing)
a name given to a computer file in order to identify it


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.