Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
figuratively


fig·ura·tive·ly BrE NAmE adverb
She is, figuratively speaking, holding a gun to his head.
Main entry:figurativederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.