Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fighting



fight·ing BrE [ˈfaɪtɪŋ] ; NAmE [ˈfaɪtɪŋ] noun uncountable
Fighting broke out in three districts of the city last night.
outbreaks of street fighting
prize fighting (= fighting in ↑boxing matches for money)
Main entry:fightderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fighting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.