Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fight out something


ˌfight ˈout sth | ˌfight it ˈout derived
to fight or argue until an argument has been settled
The conflict is still being fought out.
They hadn't reached any agreement so we left them to fight it out.
Main entry:fightderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.