Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fieldwork


field·work BrE [ˈfiːldwɜːk] NAmE [ˈfiːldwɜːrk] noun uncountable
research or study that is done in the real world rather than in a library or laboratory
Most of the fieldwork was carried out in Italy.
Derived Word:fieldworker

Example Bank:
extensive fieldwork on chimpanzees


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.