Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fertilize


fer·til·ize (BrE also-ise) [fertilize fertilizes fertilized fertilizing] BrE [ˈfɜːtəlaɪz] NAmE [ˈfɜːrtəlaɪz] verb
1. ~ sth to put ↑pollen into a plant so that a seed develops; to join ↑sperm with an egg so that a baby or young animal develops
Flowers are often fertilized by bees as they gather nectar.
a fertilized egg
2. ~ sth to add a substance to soil to make plants grow more successfully
Derived Word:fertilization
Verb forms:

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fertilize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.