Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fertilization


fer·til·ization, -isa·tion [fertilization fertilizations] BrE [ˌfɜːtəlaɪˈzeɪʃn] ; NAmE [ˌfɜːrtələˈzeɪʃn] noun uncountable
Immediately after fertilization, the cells of the egg divide.
the fertilization of soil with artificial chemicals
Main entry:fertilizederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fertilization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.